Vừa mới đây thì Qualcomm đã chính thức cho ra mắt 3 vi xử lý tầm trung với nhiều cải tiến như tăng xung nhịp CPU, hỗ trợ sạc nhanh QuickCharge 3.0, camera kép….
Snapdragon 653
Đây là vi xử lý kế nhiệm Snapdragon 652 hiện là một trong những chipset thành công nhất của Qualcomm khi rất nhiều máy tầm trung trang bị nó. Snapdragon 653 có hiệu suất cao hơn 10% cho với người tiền nhiệm, hỗ trợ đến 8GB RAM, camera kép và sạc nhanh QuickCharge 3.0. Bên cạnh đấy chuẩn kết nối mạng 4G cũng được nâng cấp lên X9 LTE thay vì X8 LTE như thế hệ cũ.
Snapdragon 626
Cũng là một phiên bản nâng cấp nhẹ so với người tiền nhiệm Snapdragon 625 về hiệu năng. Những tính năng cũng tương tự như người anh em ra mắt cùng thời điểm Snapdragon 653 với việc hỗ trợ kết nối mạng X9 LTE, camera kép, sạc nhanh QuickCharge 3.0.
Snapdragon 427
Mặc dù đây chỉ là một vi xử lý được xếp vào phân khúc thấp cấp, nhưng có điều Qualcomm vẫn trang bị những tính năng tiên tiến lên nó. Từ kết nối X9 LTE đến cả hỗ trợ camera kép.
Có vẻ như trong thời gian tới tính năng camera kép sẽ phổ biến trên rất nhiều smartphone từ thấp cấp đến trung cấp chứ không chỉ còn thuộc những thiết bị đắt tiền như thời điểm hiện tại.
Bảng so sánh cụ thể:
Snapdragon 625
|
Snapdragon 626
|
Snapdragon 652
|
Snapdragon 653
| |
CPU
|
8x Cortex-A53 @ 2.00GHz
|
8x Cortex-A53 @ 2.20GHz
|
4x Cortex-A72 @ 1.80GHz
4x Cortex-A53 @ 1.44GHz |
4x Cortex-A72 @ 1.95GHz
4x Cortex-A53 @ 1.44GHz |
GPU
|
Adreno 506
|
Adreno 506
|
Adreno 510
|
Adreno 510
|
RAM
|
1x 32-bit @ 933MHz
LPDDR3 7.46GB/s |
1x 32-bit @ 933MHz
LPDDR3 7.46GB/s |
2x 32-bit @ 933MHz
LPDDR3 14.9GB/s |
2x 32-bit @ 933MHz
LPDDR3 14.9GB/s |
Bộ xử lý hình ảnh
|
Dual IPS 24MP
|
Dual IPS 24MP
|
Dual IPS 21MP
|
Dual IPS 21MP
|
Modem tích hợp
|
Snapdragon X9 LTE
(Category 7/13) DL = 300Mbps 2x20MHz CA, 64-QAM UL = 150Mbps 2x20MHz CA, 64-QAM |
Snapdragon X8 LTE
(Category 7) DL = 300Mbps 2x20MHz CA, 64-QAM UL = 100Mbps 2x20MHz CA, 16-QAM |
Snapdragon X9 LTE
(Category 7/13) DL = 300Mbps 2x20MHz CA, 64-QAM UL = 150Mbps 2x20MHz CA, 64-QAM | |
Quy trình sản xuất
|
28nm LPP
|
14nm LPP
|
28nm LPP
|
28nm LPP
|
Review Dạo
0 nhận xét:
Đăng nhận xét